[} product.options.amountOfDiscount || product.data.options.amountOfDiscount {]
[}::marker.title{]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Fitness Catalyst. Glucosamine and Chondroitin

  • #500276
Sản phẩm hỗ trợ bổ sung glucosamine và chondroitin giúp làm trơn ổ khớp, hỗ trợ khớp vận động linh hoạt. Hỗ trợ giảm triệu chứng thoái hóa khớp gối.
БАД доступен только для самовывоза
Sản phẩm ngừng sản xuất
[}product.data.points{] điểm
#500276
Quy cách đóng gói 120 viên/lọ
Miêu tả
Cách sử dụng

Hướng dẫn sử dụng: Người lớn uống 2 viên mỗi ngày trong bữa ăn. Thời gian dùng là 1-2 tháng cho 1 lọ. Nếu cần thiết, có thể dùng lại.

Đối tượng sử dụng: Người từ 18 tuổi trở lên bị khô khớp, cứng khớp, khó vận động.
Chú ý:
- Thực phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.
- Không sử dụng đối với người có mẫn cảm với các thành phần của sản phẩm.
- Người đang dùng thuốc cần tham khảo chuyên gia y tế trước khi sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng cho người dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai, cho con bú.
- Có thể lẫn chút ít ngũ cốc chứa gluten, đậu phộng, quả hạch, trứng, đậu nành, mù tạt, vừng, cần tây, cá, động vật có vỏ và các sản phẩm từ chúng.

Xuất xứ: Liên Bang Nga

Thương nhân nhập khẩu và chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm:
CÔNG TY TNHH SIBERIAN HEALTH QUỐC TẾ
Địa chỉ: Tầng 2, tòa nhà HH-N01 Gold Season, 47 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam. Điện thoại: 024.3783.6033

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh

XÁC NHẬN CÔNG BỐ PHÙ HỢP QUY ĐỊNH AN TOÀN THỰC PHẨM (PDF)

 

 

Thành phần

Trong 1 viên nén 1200mg chứa:
Thành phần chính: Glucosamine hydrochloride (800mg) (Bao gồm glucosamine hoạt tính (672,2mg)), Chondroitin sulfate (200mg) (Bao gồm Chondroitinsulfate hoạt tính (182 mg)). Thành phần khác: Cellulose vi tinh thể (Chất độn) (133,6 mg), Nước (35mg), Lactose (18,5mg), Magiê stearat (chất chống vón cục) (10,5mg), Màng phim chống ẩm (2,4 mg) (Hypromellose) (INS 464), Bột gạo, polyethylene glycol (INS 1521), magnesium carbonate (INS 504(ii)), iron oxides (INS 172).

Mua cùng với sản phẩm này là
Xem các sản phẩm sức khỏe
[} product.options.amountOfDiscount || product.data.options.amountOfDiscount {]
[}::marker.title{]
[}product.name{] Ảnh tạm thời không thể hiện
[}product.name{]
[}product.shortName{]
  • #[}product.sku{]
  • [}product.volume{]
  • [}option.value{]
[}product.points{]Điểm

[}item{]

[} popup.content {] [} popupNotification.content {]